1 Peso Mexico sang currency-names.VES

Đổi tiền MXN sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
2,12 ves

Mex$1,000 MXN = Bs.2,117 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / currency.VES
1 MXN2.11662 VES
5 MXN10.58310 VES
10 MXN21.16620 VES
20 MXN42.33240 VES
50 MXN105.83100 VES
100 MXN211.66200 VES
250 MXN529.15500 VES
500 MXN1,058.31000 VES
1000 MXN2,116.62000 VES
2000 MXN4,233.24000 VES
5000 MXN10,583.10000 VES
10000 MXN21,166.20000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Mexico
1 VES0.47245 MXN
5 VES2.36226 MXN
10 VES4.72452 MXN
20 VES9.44904 MXN
50 VES23.62260 MXN
100 VES47.24520 MXN
250 VES118.11300 MXN
500 VES236.22600 MXN
1000 VES472.45200 MXN
2000 VES944.90400 MXN
5000 VES2,362.26000 MXN
10000 VES4,724.52000 MXN