10 nghìn Peso Mexico sang Shilling Uganda

Đổi tiền MXN sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
2.253.090 ugx

1,000 MXN = 225,3 UGX

Mid-market exchange rate at 07:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Shilling Uganda
1 MXN225.30900 UGX
5 MXN1,126.54500 UGX
10 MXN2,253.09000 UGX
20 MXN4,506.18000 UGX
50 MXN11,265.45000 UGX
100 MXN22,530.90000 UGX
250 MXN56,327.25000 UGX
500 MXN112,654.50000 UGX
1000 MXN225,309.00000 UGX
2000 MXN450,618.00000 UGX
5000 MXN1,126,545.00000 UGX
10000 MXN2,253,090.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Mexico
1 UGX0.00444 MXN
5 UGX0.02219 MXN
10 UGX0.04438 MXN
20 UGX0.08877 MXN
50 UGX0.22192 MXN
100 UGX0.44384 MXN
250 UGX1.10959 MXN
500 UGX2.21918 MXN
1000 UGX4.43835 MXN
2000 UGX8.87670 MXN
5000 UGX22.19175 MXN
10000 UGX44.38350 MXN