1 Peso Mexico sang Shilling Uganda

Đổi tiền MXN sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
220 ugx

1,000 MXN = 219,7 UGX

Mid-market exchange rate at 07:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Shilling Uganda
1 MXN219.74500 UGX
5 MXN1,098.72500 UGX
10 MXN2,197.45000 UGX
20 MXN4,394.90000 UGX
50 MXN10,987.25000 UGX
100 MXN21,974.50000 UGX
250 MXN54,936.25000 UGX
500 MXN109,872.50000 UGX
1000 MXN219,745.00000 UGX
2000 MXN439,490.00000 UGX
5000 MXN1,098,725.00000 UGX
10000 MXN2,197,450.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Mexico
1 UGX0.00455 MXN
5 UGX0.02275 MXN
10 UGX0.04551 MXN
20 UGX0.09101 MXN
50 UGX0.22754 MXN
100 UGX0.45507 MXN
250 UGX1.13768 MXN
500 UGX2.27536 MXN
1000 UGX4.55072 MXN
2000 UGX9.10144 MXN
5000 UGX22.75360 MXN
10000 UGX45.50720 MXN