5 Peso Mexico sang Shilling Uganda

Đổi tiền MXN sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mxn
1.170 ugx

1,000 MXN = 233,9 UGX

Mid-market exchange rate at 23:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Shilling Uganda
1 MXN233.90100 UGX
5 MXN1,169.50500 UGX
10 MXN2,339.01000 UGX
20 MXN4,678.02000 UGX
50 MXN11,695.05000 UGX
100 MXN23,390.10000 UGX
250 MXN58,475.25000 UGX
500 MXN116,950.50000 UGX
1000 MXN233,901.00000 UGX
2000 MXN467,802.00000 UGX
5000 MXN1,169,505.00000 UGX
10000 MXN2,339,010.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Mexico
1 UGX0.00428 MXN
5 UGX0.02138 MXN
10 UGX0.04275 MXN
20 UGX0.08551 MXN
50 UGX0.21377 MXN
100 UGX0.42753 MXN
250 UGX1.06883 MXN
500 UGX2.13766 MXN
1000 UGX4.27531 MXN
2000 UGX8.55062 MXN
5000 UGX21.37655 MXN
10000 UGX42.75310 MXN