1 Peso Mexico sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền MXN sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
0,64 tjs

Mex$1,000 MXN = SM0,6353 TJS

Mid-market exchange rate at 07:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Somoni Tajikistan
1 MXN0.63530 TJS
5 MXN3.17651 TJS
10 MXN6.35303 TJS
20 MXN12.70606 TJS
50 MXN31.76515 TJS
100 MXN63.53030 TJS
250 MXN158.82575 TJS
500 MXN317.65150 TJS
1000 MXN635.30300 TJS
2000 MXN1,270.60600 TJS
5000 MXN3,176.51500 TJS
10000 MXN6,353.03000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Peso Mexico
1 TJS1.57405 MXN
5 TJS7.87025 MXN
10 TJS15.74050 MXN
20 TJS31.48100 MXN
50 TJS78.70250 MXN
100 TJS157.40500 MXN
250 TJS393.51250 MXN
500 TJS787.02500 MXN
1000 TJS1,574.05000 MXN
2000 TJS3,148.10000 MXN
5000 TJS7,870.25000 MXN
10000 TJS15,740.50000 MXN