2.000 Peso Mexico sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền MXN sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mxn
1.289,22 tjs

1,000 MXN = 0,6446 TJS

Mid-market exchange rate at 22:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Somoni Tajikistan
1 MXN0.64461 TJS
5 MXN3.22306 TJS
10 MXN6.44612 TJS
20 MXN12.89224 TJS
50 MXN32.23060 TJS
100 MXN64.46120 TJS
250 MXN161.15300 TJS
500 MXN322.30600 TJS
1000 MXN644.61200 TJS
2000 MXN1,289.22400 TJS
5000 MXN3,223.06000 TJS
10000 MXN6,446.12000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Peso Mexico
1 TJS1.55132 MXN
5 TJS7.75660 MXN
10 TJS15.51320 MXN
20 TJS31.02640 MXN
50 TJS77.56600 MXN
100 TJS155.13200 MXN
250 TJS387.83000 MXN
500 TJS775.66000 MXN
1000 TJS1,551.32000 MXN
2000 TJS3,102.64000 MXN
5000 TJS7,756.60000 MXN
10000 TJS15,513.20000 MXN