1 nghìn Peso Mexico sang Bảng Liban

Đổi tiền MXN sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
5.237.260 lbp

1,000 MXN = 5.237 LBP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Liban
1 MXN5,237.26000 LBP
5 MXN26,186.30000 LBP
10 MXN52,372.60000 LBP
20 MXN104,745.20000 LBP
50 MXN261,863.00000 LBP
100 MXN523,726.00000 LBP
250 MXN1,309,315.00000 LBP
500 MXN2,618,630.00000 LBP
1000 MXN5,237,260.00000 LBP
2000 MXN10,474,520.00000 LBP
5000 MXN26,186,300.00000 LBP
10000 MXN52,372,600.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Peso Mexico
1 LBP0.00019 MXN
5 LBP0.00095 MXN
10 LBP0.00191 MXN
20 LBP0.00382 MXN
50 LBP0.00955 MXN
100 LBP0.01909 MXN
250 LBP0.04774 MXN
500 LBP0.09547 MXN
1000 LBP0.19094 MXN
2000 LBP0.38188 MXN
5000 LBP0.95470 MXN
10000 LBP1.90940 MXN