5.000 Bảng Liban sang Peso Mexico

Đổi tiền LBP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lbp
1,03 mxn

ل.ل.1,000 LBP = Mex$0,0002063 MXN

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Peso Mexico
1 LBP0.00021 MXN
5 LBP0.00103 MXN
10 LBP0.00206 MXN
20 LBP0.00413 MXN
50 LBP0.01031 MXN
100 LBP0.02063 MXN
250 LBP0.05157 MXN
500 LBP0.10313 MXN
1000 LBP0.20627 MXN
2000 LBP0.41253 MXN
5000 LBP1.03133 MXN
10000 LBP2.06265 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Liban
1 MXN4,848.14000 LBP
5 MXN24,240.70000 LBP
10 MXN48,481.40000 LBP
20 MXN96,962.80000 LBP
50 MXN242,407.00000 LBP
100 MXN484,814.00000 LBP
250 MXN1,212,035.00000 LBP
500 MXN2,424,070.00000 LBP
1000 MXN4,848,140.00000 LBP
2000 MXN9,696,280.00000 LBP
5000 MXN24,240,700.00000 LBP
10000 MXN48,481,400.00000 LBP