Đổi tiền MXN sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

40.000 Peso Mexico sang Won Hàn Quốc

40.000 mxn
3.009.500 krw

Mex$1,000 MXN = ₩75,24 KRW

Mid-market exchange rate at 08:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Won Hàn Quốc
1 MXN75.23750 KRW
5 MXN376.18750 KRW
10 MXN752.37500 KRW
20 MXN1,504.75000 KRW
50 MXN3,761.87500 KRW
100 MXN7,523.75000 KRW
250 MXN18,809.37500 KRW
500 MXN37,618.75000 KRW
1000 MXN75,237.50000 KRW
2000 MXN150,475.00000 KRW
5000 MXN376,187.50000 KRW
10000 MXN752,375.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Mexico
1 KRW0.01329 MXN
5 KRW0.06646 MXN
10 KRW0.13291 MXN
20 KRW0.26582 MXN
50 KRW0.66456 MXN
100 KRW1.32912 MXN
250 KRW3.32280 MXN
500 KRW6.64560 MXN
1000 KRW13.29120 MXN
2000 KRW26.58240 MXN
5000 KRW66.45600 MXN
10000 KRW132.91200 MXN
20000 KRW265.82400 MXN
30000 KRW398.73600 MXN
40000 KRW531.64800 MXN
50000 KRW664.56000 MXN