500 Peso Mexico sang Bảng Jersey

Đổi tiền MXN sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
23,16 jep

1,000 MXN = 0,04631 JEP

Mid-market exchange rate at 11:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Jersey
1 MXN0.04631 JEP
5 MXN0.23156 JEP
10 MXN0.46312 JEP
20 MXN0.92624 JEP
50 MXN2.31559 JEP
100 MXN4.63118 JEP
250 MXN11.57795 JEP
500 MXN23.15590 JEP
1000 MXN46.31180 JEP
2000 MXN92.62360 JEP
5000 MXN231.55900 JEP
10000 MXN463.11800 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Mexico
1 JEP21.59280 MXN
5 JEP107.96400 MXN
10 JEP215.92800 MXN
20 JEP431.85600 MXN
50 JEP1,079.64000 MXN
100 JEP2,159.28000 MXN
250 JEP5,398.20000 MXN
500 JEP10,796.40000 MXN
1000 JEP21,592.80000 MXN
2000 JEP43,185.60000 MXN
5000 JEP107,964.00000 MXN
10000 JEP215,928.00000 MXN