20 Peso Mexico sang Bảng Jersey

Đổi tiền MXN sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mxn
0,93 jep

1,000 MXN = 0,04653 JEP

Mid-market exchange rate at 13:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Jersey
1 MXN0.04653 JEP
5 MXN0.23265 JEP
10 MXN0.46530 JEP
20 MXN0.93060 JEP
50 MXN2.32651 JEP
100 MXN4.65302 JEP
250 MXN11.63255 JEP
500 MXN23.26510 JEP
1000 MXN46.53020 JEP
2000 MXN93.06040 JEP
5000 MXN232.65100 JEP
10000 MXN465.30200 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Mexico
1 JEP21.49140 MXN
5 JEP107.45700 MXN
10 JEP214.91400 MXN
20 JEP429.82800 MXN
50 JEP1,074.57000 MXN
100 JEP2,149.14000 MXN
250 JEP5,372.85000 MXN
500 JEP10,745.70000 MXN
1000 JEP21,491.40000 MXN
2000 JEP42,982.80000 MXN
5000 JEP107,457.00000 MXN
10000 JEP214,914.00000 MXN