Rufiyaa Maldives sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MVR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
89.302 krw

MVR1,000 MVR = ₩89,30 KRW

Mid-market exchange rate at 04:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Won Hàn Quốc
1 MVR89.30150 KRW
5 MVR446.50750 KRW
10 MVR893.01500 KRW
20 MVR1,786.03000 KRW
50 MVR4,465.07500 KRW
100 MVR8,930.15000 KRW
250 MVR22,325.37500 KRW
500 MVR44,650.75000 KRW
1000 MVR89,301.50000 KRW
2000 MVR178,603.00000 KRW
5000 MVR446,507.50000 KRW
10000 MVR893,015.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rufiyaa Maldives
1 KRW0.01120 MVR
5 KRW0.05599 MVR
10 KRW0.11198 MVR
20 KRW0.22396 MVR
50 KRW0.55990 MVR
100 KRW1.11980 MVR
250 KRW2.79950 MVR
500 KRW5.59900 MVR
1000 KRW11.19800 MVR
2000 KRW22.39600 MVR
5000 KRW55.99000 MVR
10000 KRW111.98000 MVR