50 Rufiyaa Maldives sang Lev Bungari

Đổi tiền MVR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mvr
5,93 bgn

MVR1,000 MVR = лв0,1187 BGN

Mid-market exchange rate at 13:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Lev Bungari
1 MVR0.11865 BGN
5 MVR0.59326 BGN
10 MVR1.18653 BGN
20 MVR2.37306 BGN
50 MVR5.93265 BGN
100 MVR11.86530 BGN
250 MVR29.66325 BGN
500 MVR59.32650 BGN
1000 MVR118.65300 BGN
2000 MVR237.30600 BGN
5000 MVR593.26500 BGN
10000 MVR1,186.53000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rufiyaa Maldives
1 BGN8.42795 MVR
5 BGN42.13975 MVR
10 BGN84.27950 MVR
20 BGN168.55900 MVR
50 BGN421.39750 MVR
100 BGN842.79500 MVR
250 BGN2,106.98750 MVR
500 BGN4,213.97500 MVR
1000 BGN8,427.95000 MVR
2000 BGN16,855.90000 MVR
5000 BGN42,139.75000 MVR
10000 BGN84,279.50000 MVR