2.000 Lev Bungari sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền BGN sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bgn
16.861,62 mvr

лв1,000 BGN = MVR8,431 MVR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rufiyaa Maldives
1 BGN8.43081 MVR
5 BGN42.15405 MVR
10 BGN84.30810 MVR
20 BGN168.61620 MVR
50 BGN421.54050 MVR
100 BGN843.08100 MVR
250 BGN2,107.70250 MVR
500 BGN4,215.40500 MVR
1000 BGN8,430.81000 MVR
2000 BGN16,861.62000 MVR
5000 BGN42,154.05000 MVR
10000 BGN84,308.10000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Lev Bungari
1 MVR0.11861 BGN
5 MVR0.59307 BGN
10 MVR1.18613 BGN
20 MVR2.37226 BGN
50 MVR5.93065 BGN
100 MVR11.86130 BGN
250 MVR29.65325 BGN
500 MVR59.30650 BGN
1000 MVR118.61300 BGN
2000 MVR237.22600 BGN
5000 MVR593.06500 BGN
10000 MVR1,186.13000 BGN