Rupee Mauritia sang Baht Thái

Đổi tiền MUR sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
780,79 thb

₨1,000 MUR = ฿0,7808 THB

Mid-market exchange rate at 12:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Baht Thái
1 MUR0.78079 THB
5 MUR3.90393 THB
10 MUR7.80786 THB
20 MUR15.61572 THB
50 MUR39.03930 THB
100 MUR78.07860 THB
250 MUR195.19650 THB
500 MUR390.39300 THB
1000 MUR780.78600 THB
2000 MUR1,561.57200 THB
5000 MUR3,903.93000 THB
10000 MUR7,807.86000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rupee Mauritia
1 THB1.28076 MUR
5 THB6.40380 MUR
10 THB12.80760 MUR
20 THB25.61520 MUR
50 THB64.03800 MUR
100 THB128.07600 MUR
250 THB320.19000 MUR
500 THB640.38000 MUR
1000 THB1,280.76000 MUR
2000 THB2,561.52000 MUR
5000 THB6,403.80000 MUR
10000 THB12,807.60000 MUR