50 Rupee Mauritia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MUR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mur
3,95 sar

₨1,000 MUR = SR0,07902 SAR

Mid-market exchange rate at 17:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MUR0.07902 SAR
5 MUR0.39509 SAR
10 MUR0.79019 SAR
20 MUR1.58037 SAR
50 MUR3.95094 SAR
100 MUR7.90187 SAR
250 MUR19.75468 SAR
500 MUR39.50935 SAR
1000 MUR79.01870 SAR
2000 MUR158.03740 SAR
5000 MUR395.09350 SAR
10000 MUR790.18700 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Mauritia
1 SAR12.65520 MUR
5 SAR63.27600 MUR
10 SAR126.55200 MUR
20 SAR253.10400 MUR
50 SAR632.76000 MUR
100 SAR1,265.52000 MUR
250 SAR3,163.80000 MUR
500 SAR6,327.60000 MUR
1000 SAR12,655.20000 MUR
2000 SAR25,310.40000 MUR
5000 SAR63,276.00000 MUR
10000 SAR126,552.00000 MUR