Rupee Mauritia sang Forint Hungary

Đổi tiền MUR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
7.729 huf

₨1,000 MUR = Ft7,729 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Forint Hungary
1 MUR7.72927 HUF
5 MUR38.64635 HUF
10 MUR77.29270 HUF
20 MUR154.58540 HUF
50 MUR386.46350 HUF
100 MUR772.92700 HUF
250 MUR1,932.31750 HUF
500 MUR3,864.63500 HUF
1000 MUR7,729.27000 HUF
2000 MUR15,458.54000 HUF
5000 MUR38,646.35000 HUF
10000 MUR77,292.70000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rupee Mauritia
2000 HUF258.75600 MUR
5000 HUF646.89000 MUR
10000 HUF1,293.78000 MUR
15000 HUF1,940.67000 MUR
20000 HUF2,587.56000 MUR
30000 HUF3,881.34000 MUR
40000 HUF5,175.12000 MUR
50000 HUF6,468.90000 MUR
60000 HUF7,762.68000 MUR
100000 HUF12,937.80000 MUR
150000 HUF19,406.70000 MUR
200000 HUF25,875.60000 MUR