Rupee Mauritia sang Cedi Ghana

Đổi tiền MUR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
281,69 ghs

₨1,000 MUR = GH¢0,2817 GHS

Mid-market exchange rate at 06:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Cedi Ghana
1 MUR0.28169 GHS
5 MUR1.40846 GHS
10 MUR2.81691 GHS
20 MUR5.63382 GHS
50 MUR14.08455 GHS
100 MUR28.16910 GHS
250 MUR70.42275 GHS
500 MUR140.84550 GHS
1000 MUR281.69100 GHS
2000 MUR563.38200 GHS
5000 MUR1,408.45500 GHS
10000 MUR2,816.91000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Mauritia
1 GHS3.54999 MUR
5 GHS17.74995 MUR
10 GHS35.49990 MUR
20 GHS70.99980 MUR
50 GHS177.49950 MUR
100 GHS354.99900 MUR
250 GHS887.49750 MUR
500 GHS1,774.99500 MUR
1000 GHS3,549.99000 MUR
2000 GHS7,099.98000 MUR
5000 GHS17,749.95000 MUR
10000 GHS35,499.90000 MUR