5 Cedi Ghana sang Rupee Mauritia

Đổi tiền GHS sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ghs
17,51 mur

GH¢1,000 GHS = ₨3,503 MUR

Mid-market exchange rate at 08:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Mauritia
1 GHS3.50268 MUR
5 GHS17.51340 MUR
10 GHS35.02680 MUR
20 GHS70.05360 MUR
50 GHS175.13400 MUR
100 GHS350.26800 MUR
250 GHS875.67000 MUR
500 GHS1,751.34000 MUR
1000 GHS3,502.68000 MUR
2000 GHS7,005.36000 MUR
5000 GHS17,513.40000 MUR
10000 GHS35,026.80000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Cedi Ghana
1 MUR0.28550 GHS
5 MUR1.42748 GHS
10 MUR2.85496 GHS
20 MUR5.70992 GHS
50 MUR14.27480 GHS
100 MUR28.54960 GHS
250 MUR71.37400 GHS
500 MUR142.74800 GHS
1000 MUR285.49600 GHS
2000 MUR570.99200 GHS
5000 MUR1,427.48000 GHS
10000 MUR2,854.96000 GHS