100 Rupee Mauritia sang Birr Ethiopia

Đổi tiền MUR sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mur
122,52 etb

₨1,000 MUR = Br1,225 ETB

Mid-market exchange rate at 16:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Birr Ethiopia
1 MUR1.22522 ETB
5 MUR6.12610 ETB
10 MUR12.25220 ETB
20 MUR24.50440 ETB
50 MUR61.26100 ETB
100 MUR122.52200 ETB
250 MUR306.30500 ETB
500 MUR612.61000 ETB
1000 MUR1,225.22000 ETB
2000 MUR2,450.44000 ETB
5000 MUR6,126.10000 ETB
10000 MUR12,252.20000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rupee Mauritia
1 ETB0.81618 MUR
5 ETB4.08090 MUR
10 ETB8.16180 MUR
20 ETB16.32360 MUR
50 ETB40.80900 MUR
100 ETB81.61800 MUR
250 ETB204.04500 MUR
500 ETB408.09000 MUR
1000 ETB816.18000 MUR
2000 ETB1,632.36000 MUR
5000 ETB4,080.90000 MUR
10000 ETB8,161.80000 MUR