500 Ouguiya Mauritanie sang currency-names.VES

Đổi tiền MRU sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mru
459,91 ves

UM1,000 MRU = Bs.0,9198 VES

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / currency.VES
1 MRU0.91982 VES
5 MRU4.59911 VES
10 MRU9.19821 VES
20 MRU18.39642 VES
50 MRU45.99105 VES
100 MRU91.98210 VES
250 MRU229.95525 VES
500 MRU459.91050 VES
1000 MRU919.82100 VES
2000 MRU1,839.64200 VES
5000 MRU4,599.10500 VES
10000 MRU9,198.21000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Ouguiya Mauritanie
1 VES1.08717 MRU
5 VES5.43585 MRU
10 VES10.87170 MRU
20 VES21.74340 MRU
50 VES54.35850 MRU
100 VES108.71700 MRU
250 VES271.79250 MRU
500 VES543.58500 MRU
1000 VES1,087.17000 MRU
2000 VES2,174.34000 MRU
5000 VES5,435.85000 MRU
10000 VES10,871.70000 MRU