10 Ouguiya Mauritanie sang currency-names.VES

Đổi tiền MRU sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mru
9,16 ves

UM1,000 MRU = Bs.0,9156 VES

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / currency.VES
1 MRU0.91556 VES
5 MRU4.57778 VES
10 MRU9.15555 VES
20 MRU18.31110 VES
50 MRU45.77775 VES
100 MRU91.55550 VES
250 MRU228.88875 VES
500 MRU457.77750 VES
1000 MRU915.55500 VES
2000 MRU1,831.11000 VES
5000 MRU4,577.77500 VES
10000 MRU9,155.55000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Ouguiya Mauritanie
1 VES1.09223 MRU
5 VES5.46115 MRU
10 VES10.92230 MRU
20 VES21.84460 MRU
50 VES54.61150 MRU
100 VES109.22300 MRU
250 VES273.05750 MRU
500 VES546.11500 MRU
1000 VES1,092.23000 MRU
2000 VES2,184.46000 MRU
5000 VES5,461.15000 MRU
10000 VES10,922.30000 MRU