10 Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Canada

Đổi tiền MRU sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mru
0,35 cad

UM1,000 MRU = C$0,03455 CAD

Mid-market exchange rate at 05:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Canada
1 MRU0.03455 CAD
5 MRU0.17275 CAD
10 MRU0.34551 CAD
20 MRU0.69101 CAD
50 MRU1.72753 CAD
100 MRU3.45507 CAD
250 MRU8.63768 CAD
500 MRU17.27535 CAD
1000 MRU34.55070 CAD
2000 MRU69.10140 CAD
5000 MRU172.75350 CAD
10000 MRU345.50700 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Ouguiya Mauritanie
1 CAD28.94290 MRU
5 CAD144.71450 MRU
10 CAD289.42900 MRU
20 CAD578.85800 MRU
50 CAD1,447.14500 MRU
100 CAD2,894.29000 MRU
250 CAD7,235.72500 MRU
500 CAD14,471.45000 MRU
1000 CAD28,942.90000 MRU
2000 CAD57,885.80000 MRU
5000 CAD144,714.50000 MRU
10000 CAD289,429.00000 MRU