10 Pataca Macau sang Lari Gruzia

Đổi tiền MOP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mop
3,33 gel

MOP$1,000 MOP = ₾0,3331 GEL

Mid-market exchange rate at 21:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Lari Gruzia
1 MOP0.33314 GEL
5 MOP1.66569 GEL
10 MOP3.33137 GEL
20 MOP6.66274 GEL
50 MOP16.65685 GEL
100 MOP33.31370 GEL
250 MOP83.28425 GEL
500 MOP166.56850 GEL
1000 MOP333.13700 GEL
2000 MOP666.27400 GEL
5000 MOP1,665.68500 GEL
10000 MOP3,331.37000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Pataca Macau
1 GEL3.00177 MOP
5 GEL15.00885 MOP
10 GEL30.01770 MOP
20 GEL60.03540 MOP
50 GEL150.08850 MOP
100 GEL300.17700 MOP
250 GEL750.44250 MOP
500 GEL1,500.88500 MOP
1000 GEL3,001.77000 MOP
2000 GEL6,003.54000 MOP
5000 GEL15,008.85000 MOP
10000 GEL30,017.70000 MOP