1 nghìn Kyat Myanmar sang Franc Rwanda

Đổi tiền MMK sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
615 rwf

K1,000 MMK = R₣0,6148 RWF

Mid-market exchange rate at 19:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc Rwanda
1 MMK0.61484 RWF
5 MMK3.07418 RWF
10 MMK6.14836 RWF
20 MMK12.29672 RWF
50 MMK30.74180 RWF
100 MMK61.48360 RWF
250 MMK153.70900 RWF
500 MMK307.41800 RWF
1000 MMK614.83600 RWF
2000 MMK1,229.67200 RWF
5000 MMK3,074.18000 RWF
10000 MMK6,148.36000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Kyat Myanmar
1 RWF1.62645 MMK
5 RWF8.13225 MMK
10 RWF16.26450 MMK
20 RWF32.52900 MMK
50 RWF81.32250 MMK
100 RWF162.64500 MMK
250 RWF406.61250 MMK
500 RWF813.22500 MMK
1000 RWF1,626.45000 MMK
2000 RWF3,252.90000 MMK
5000 RWF8,132.25000 MMK
10000 RWF16,264.50000 MMK