Kyat Myanmar sang Lempira Honduras

Đổi tiền MMK sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
11,72 hnl

K1,000 MMK = L0,01172 HNL

Mid-market exchange rate at 11:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Lempira Honduras
1 MMK0.01172 HNL
5 MMK0.05862 HNL
10 MMK0.11724 HNL
20 MMK0.23448 HNL
50 MMK0.58620 HNL
100 MMK1.17240 HNL
250 MMK2.93100 HNL
500 MMK5.86200 HNL
1000 MMK11.72400 HNL
2000 MMK23.44800 HNL
5000 MMK58.62000 HNL
10000 MMK117.24000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Kyat Myanmar
1 HNL85.29540 MMK
5 HNL426.47700 MMK
10 HNL852.95400 MMK
20 HNL1,705.90800 MMK
50 HNL4,264.77000 MMK
100 HNL8,529.54000 MMK
250 HNL21,323.85000 MMK
500 HNL42,647.70000 MMK
1000 HNL85,295.40000 MMK
2000 HNL170,590.80000 MMK
5000 HNL426,477.00000 MMK
10000 HNL852,954.00000 MMK