100 Kyat Myanmar sang Lempira Honduras

Đổi tiền MMK sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mmk
1,18 hnl

K1,000 MMK = L0,01176 HNL

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Lempira Honduras
1 MMK0.01176 HNL
5 MMK0.05880 HNL
10 MMK0.11761 HNL
20 MMK0.23522 HNL
50 MMK0.58804 HNL
100 MMK1.17608 HNL
250 MMK2.94020 HNL
500 MMK5.88040 HNL
1000 MMK11.76080 HNL
2000 MMK23.52160 HNL
5000 MMK58.80400 HNL
10000 MMK117.60800 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Kyat Myanmar
1 HNL85.02840 MMK
5 HNL425.14200 MMK
10 HNL850.28400 MMK
20 HNL1,700.56800 MMK
50 HNL4,251.42000 MMK
100 HNL8,502.84000 MMK
250 HNL21,257.10000 MMK
500 HNL42,514.20000 MMK
1000 HNL85,028.40000 MMK
2000 HNL170,056.80000 MMK
5000 HNL425,142.00000 MMK
10000 HNL850,284.00000 MMK