1 Kyat Myanmar sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MMK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mmk
0,02 egp

K1,000 MMK = E£0,02293 EGP

Mid-market exchange rate at 11:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Bảng Ai Cập
1 MMK0.02293 EGP
5 MMK0.11465 EGP
10 MMK0.22929 EGP
20 MMK0.45858 EGP
50 MMK1.14646 EGP
100 MMK2.29291 EGP
250 MMK5.73228 EGP
500 MMK11.46455 EGP
1000 MMK22.92910 EGP
2000 MMK45.85820 EGP
5000 MMK114.64550 EGP
10000 MMK229.29100 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Kyat Myanmar
1 EGP43.61280 MMK
5 EGP218.06400 MMK
10 EGP436.12800 MMK
20 EGP872.25600 MMK
50 EGP2,180.64000 MMK
100 EGP4,361.28000 MMK
250 EGP10,903.20000 MMK
500 EGP21,806.40000 MMK
1000 EGP43,612.80000 MMK
2000 EGP87,225.60000 MMK
5000 EGP218,064.00000 MMK
10000 EGP436,128.00000 MMK