Kyat Myanmar sang Lev Bungari

Đổi tiền MMK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
0,87 bgn

K1,000 MMK = лв0,0008676 BGN

Mid-market exchange rate at 00:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Lev Bungari
1 MMK0.00087 BGN
5 MMK0.00434 BGN
10 MMK0.00868 BGN
20 MMK0.01735 BGN
50 MMK0.04338 BGN
100 MMK0.08676 BGN
250 MMK0.21690 BGN
500 MMK0.43379 BGN
1000 MMK0.86759 BGN
2000 MMK1.73518 BGN
5000 MMK4.33794 BGN
10000 MMK8.67588 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Kyat Myanmar
1 BGN1,152.62000 MMK
5 BGN5,763.10000 MMK
10 BGN11,526.20000 MMK
20 BGN23,052.40000 MMK
50 BGN57,631.00000 MMK
100 BGN115,262.00000 MMK
250 BGN288,155.00000 MMK
500 BGN576,310.00000 MMK
1000 BGN1,152,620.00000 MMK
2000 BGN2,305,240.00000 MMK
5000 BGN5,763,100.00000 MMK
10000 BGN11,526,200.00000 MMK