500 Kyat Myanmar sang Lev Bungari

Đổi tiền MMK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mmk
0,44 bgn

K1,000 MMK = лв0,0008724 BGN

Mid-market exchange rate at 23:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Lev Bungari
1 MMK0.00087 BGN
5 MMK0.00436 BGN
10 MMK0.00872 BGN
20 MMK0.01745 BGN
50 MMK0.04362 BGN
100 MMK0.08724 BGN
250 MMK0.21811 BGN
500 MMK0.43622 BGN
1000 MMK0.87244 BGN
2000 MMK1.74488 BGN
5000 MMK4.36221 BGN
10000 MMK8.72442 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Kyat Myanmar
1 BGN1,146.21000 MMK
5 BGN5,731.05000 MMK
10 BGN11,462.10000 MMK
20 BGN22,924.20000 MMK
50 BGN57,310.50000 MMK
100 BGN114,621.00000 MMK
250 BGN286,552.50000 MMK
500 BGN573,105.00000 MMK
1000 BGN1,146,210.00000 MMK
2000 BGN2,292,420.00000 MMK
5000 BGN5,731,050.00000 MMK
10000 BGN11,462,100.00000 MMK