Denar Macedonia sang Tala Samoa

Đổi tiền MKD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
47,58 wst

ден1,000 MKD = WS$0,04758 WST

Mid-market exchange rate at 03:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Tala Samoa
1 MKD0.04758 WST
5 MKD0.23792 WST
10 MKD0.47584 WST
20 MKD0.95169 WST
50 MKD2.37922 WST
100 MKD4.75844 WST
250 MKD11.89610 WST
500 MKD23.79220 WST
1000 MKD47.58440 WST
2000 MKD95.16880 WST
5000 MKD237.92200 WST
10000 MKD475.84400 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Denar Macedonia
1 WST21.01530 MKD
5 WST105.07650 MKD
10 WST210.15300 MKD
20 WST420.30600 MKD
50 WST1,050.76500 MKD
100 WST2,101.53000 MKD
250 WST5,253.82500 MKD
500 WST10,507.65000 MKD
1000 WST21,015.30000 MKD
2000 WST42,030.60000 MKD
5000 WST105,076.50000 MKD
10000 WST210,153.00000 MKD