Denar Macedonia sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền MKD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
82,65 myr

1,000 MKD = 0,08265 MYR

Mid-market exchange rate at 23:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Ringgit Malaysia
1 MKD0.08265 MYR
5 MKD0.41325 MYR
10 MKD0.82649 MYR
20 MKD1.65298 MYR
50 MKD4.13246 MYR
100 MKD8.26492 MYR
250 MKD20.66230 MYR
500 MKD41.32460 MYR
1000 MKD82.64920 MYR
2000 MKD165.29840 MYR
5000 MKD413.24600 MYR
10000 MKD826.49200 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Denar Macedonia
1 MYR12.09930 MKD
5 MYR60.49650 MKD
10 MYR120.99300 MKD
20 MYR241.98600 MKD
50 MYR604.96500 MKD
100 MYR1,209.93000 MKD
250 MYR3,024.82500 MKD
500 MYR6,049.65000 MKD
1000 MYR12,099.30000 MKD
2000 MYR24,198.60000 MKD
5000 MYR60,496.50000 MKD
10000 MYR120,993.00000 MKD