Đổi tiền MKD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Denar Macedonia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

5 mkd
0,32 aed

ден1,000 MKD = د.إ0,06445 AED

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MKD0.06445 AED
5 MKD0.32225 AED
10 MKD0.64449 AED
20 MKD1.28898 AED
50 MKD3.22245 AED
100 MKD6.44491 AED
250 MKD16.11228 AED
500 MKD32.22455 AED
1000 MKD64.44910 AED
2000 MKD128.89820 AED
5000 MKD322.24550 AED
10000 MKD644.49100 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Denar Macedonia
1 AED15.51610 MKD
5 AED77.58050 MKD
10 AED155.16100 MKD
20 AED310.32200 MKD
50 AED775.80500 MKD
100 AED1,551.61000 MKD
250 AED3,879.02500 MKD
500 AED7,758.05000 MKD
1000 AED15,516.10000 MKD
2000 AED31,032.20000 MKD
5000 AED77,580.50000 MKD
10000 AED155,161.00000 MKD