Đổi tiền MKD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
5 Denar Macedonia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Denar Macedonia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 MKD | 0.06445 AED |
5 MKD | 0.32225 AED |
10 MKD | 0.64449 AED |
20 MKD | 1.28898 AED |
50 MKD | 3.22245 AED |
100 MKD | 6.44491 AED |
250 MKD | 16.11228 AED |
500 MKD | 32.22455 AED |
1000 MKD | 64.44910 AED |
2000 MKD | 128.89820 AED |
5000 MKD | 322.24550 AED |
10000 MKD | 644.49100 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Denar Macedonia | |
---|---|
1 AED | 15.51610 MKD |
5 AED | 77.58050 MKD |
10 AED | 155.16100 MKD |
20 AED | 310.32200 MKD |
50 AED | 775.80500 MKD |
100 AED | 1,551.61000 MKD |
250 AED | 3,879.02500 MKD |
500 AED | 7,758.05000 MKD |
1000 AED | 15,516.10000 MKD |
2000 AED | 31,032.20000 MKD |
5000 AED | 77,580.50000 MKD |
10000 AED | 155,161.00000 MKD |