Ariary Madagascar sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MGA sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
9,01 uah

1,000 MGA = 0,009009 UAH

Mid-market exchange rate at 15:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Hryvnia Ukraina
1 MGA0.00901 UAH
5 MGA0.04505 UAH
10 MGA0.09009 UAH
20 MGA0.18018 UAH
50 MGA0.45046 UAH
100 MGA0.90092 UAH
250 MGA2.25229 UAH
500 MGA4.50458 UAH
1000 MGA9.00915 UAH
2000 MGA18.01830 UAH
5000 MGA45.04575 UAH
10000 MGA90.09150 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Ariary Madagascar
1 UAH110.99800 MGA
5 UAH554.99000 MGA
10 UAH1,109.98000 MGA
20 UAH2,219.96000 MGA
50 UAH5,549.90000 MGA
100 UAH11,099.80000 MGA
250 UAH27,749.50000 MGA
500 UAH55,499.00000 MGA
1000 UAH110,998.00000 MGA
2000 UAH221,996.00000 MGA
5000 UAH554,990.00000 MGA
10000 UAH1,109,980.00000 MGA