Ariary Madagascar sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền MGA sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
67,56 lkr

Ar1,000 MGA = Sr0,06756 LKR

Mid-market exchange rate at 13:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rupee Sri Lanka
1 MGA0.06756 LKR
5 MGA0.33782 LKR
10 MGA0.67565 LKR
20 MGA1.35130 LKR
50 MGA3.37824 LKR
100 MGA6.75648 LKR
250 MGA16.89120 LKR
500 MGA33.78240 LKR
1000 MGA67.56480 LKR
2000 MGA135.12960 LKR
5000 MGA337.82400 LKR
10000 MGA675.64800 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Ariary Madagascar
1 LKR14.80060 MGA
5 LKR74.00300 MGA
10 LKR148.00600 MGA
20 LKR296.01200 MGA
50 LKR740.03000 MGA
100 LKR1,480.06000 MGA
250 LKR3,700.15000 MGA
500 LKR7,400.30000 MGA
1000 LKR14,800.60000 MGA
2000 LKR29,601.20000 MGA
5000 LKR74,003.00000 MGA
10000 LKR148,006.00000 MGA