Leu Moldova sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MDL sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
128,50 fjd

L1,000 MDL = FJ$0,1285 FJD

Mid-market exchange rate at 01:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Fiji
1 MDL0.12850 FJD
5 MDL0.64249 FJD
10 MDL1.28497 FJD
20 MDL2.56994 FJD
50 MDL6.42485 FJD
100 MDL12.84970 FJD
250 MDL32.12425 FJD
500 MDL64.24850 FJD
1000 MDL128.49700 FJD
2000 MDL256.99400 FJD
5000 MDL642.48500 FJD
10000 MDL1,284.97000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Leu Moldova
1 FJD7.78228 MDL
5 FJD38.91140 MDL
10 FJD77.82280 MDL
20 FJD155.64560 MDL
50 FJD389.11400 MDL
100 FJD778.22800 MDL
250 FJD1,945.57000 MDL
500 FJD3,891.14000 MDL
1000 FJD7,782.28000 MDL
2000 FJD15,564.56000 MDL
5000 FJD38,911.40000 MDL
10000 FJD77,822.80000 MDL