1 nghìn Đô-la Fiji sang Leu Moldova

Đổi tiền FJD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
7.937,47 mdl

FJ$1,000 FJD = L7,937 MDL

Mid-market exchange rate at 16:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Leu Moldova
1 FJD7.93747 MDL
5 FJD39.68735 MDL
10 FJD79.37470 MDL
20 FJD158.74940 MDL
50 FJD396.87350 MDL
100 FJD793.74700 MDL
250 FJD1,984.36750 MDL
500 FJD3,968.73500 MDL
1000 FJD7,937.47000 MDL
2000 FJD15,874.94000 MDL
5000 FJD39,687.35000 MDL
10000 FJD79,374.70000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Fiji
1 MDL0.12599 FJD
5 MDL0.62993 FJD
10 MDL1.25985 FJD
20 MDL2.51970 FJD
50 MDL6.29925 FJD
100 MDL12.59850 FJD
250 MDL31.49625 FJD
500 MDL62.99250 FJD
1000 MDL125.98500 FJD
2000 MDL251.97000 FJD
5000 MDL629.92500 FJD
10000 MDL1,259.85000 FJD