100 Leu Moldova sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MDL sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mdl
12,85 fjd

L1,000 MDL = FJ$0,1285 FJD

Mid-market exchange rate at 16:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Fiji
1 MDL0.12846 FJD
5 MDL0.64230 FJD
10 MDL1.28460 FJD
20 MDL2.56920 FJD
50 MDL6.42300 FJD
100 MDL12.84600 FJD
250 MDL32.11500 FJD
500 MDL64.23000 FJD
1000 MDL128.46000 FJD
2000 MDL256.92000 FJD
5000 MDL642.30000 FJD
10000 MDL1,284.60000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Leu Moldova
1 FJD7.78453 MDL
5 FJD38.92265 MDL
10 FJD77.84530 MDL
20 FJD155.69060 MDL
50 FJD389.22650 MDL
100 FJD778.45300 MDL
250 FJD1,946.13250 MDL
500 FJD3,892.26500 MDL
1000 FJD7,784.53000 MDL
2000 FJD15,569.06000 MDL
5000 FJD38,922.65000 MDL
10000 FJD77,845.30000 MDL