Leu Moldova sang Taka Bangladesh

Đổi tiền MDL sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
6.146,96 bdt

L1,000 MDL = Tk6,147 BDT

Mid-market exchange rate at 23:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Taka Bangladesh
1 MDL6.14696 BDT
5 MDL30.73480 BDT
10 MDL61.46960 BDT
20 MDL122.93920 BDT
50 MDL307.34800 BDT
100 MDL614.69600 BDT
250 MDL1,536.74000 BDT
500 MDL3,073.48000 BDT
1000 MDL6,146.96000 BDT
2000 MDL12,293.92000 BDT
5000 MDL30,734.80000 BDT
10000 MDL61,469.60000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Leu Moldova
1 BDT0.16268 MDL
5 BDT0.81341 MDL
10 BDT1.62682 MDL
20 BDT3.25364 MDL
50 BDT8.13410 MDL
100 BDT16.26820 MDL
250 BDT40.67050 MDL
500 BDT81.34100 MDL
1000 BDT162.68200 MDL
2000 BDT325.36400 MDL
5000 BDT813.41000 MDL
10000 BDT1,626.82000 MDL