1 nghìn Dirham Maroc sang Metical Mozambique

Đổi tiền MAD sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
6.352,26 mzn

د.م.1,000 MAD = MT6,352 MZN

Mid-market exchange rate at 19:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Metical Mozambique
1 MAD6.35226 MZN
5 MAD31.76130 MZN
10 MAD63.52260 MZN
20 MAD127.04520 MZN
50 MAD317.61300 MZN
100 MAD635.22600 MZN
250 MAD1,588.06500 MZN
500 MAD3,176.13000 MZN
1000 MAD6,352.26000 MZN
2000 MAD12,704.52000 MZN
5000 MAD31,761.30000 MZN
10000 MAD63,522.60000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Dirham Maroc
1 MZN0.15742 MAD
5 MZN0.78712 MAD
10 MZN1.57424 MAD
20 MZN3.14848 MAD
50 MZN7.87120 MAD
100 MZN15.74240 MAD
250 MZN39.35600 MAD
500 MZN78.71200 MAD
1000 MZN157.42400 MAD
2000 MZN314.84800 MAD
5000 MZN787.12000 MAD
10000 MZN1,574.24000 MAD