20 Metical Mozambique sang Dirham Maroc

Đổi tiền MZN sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mzn
3,13 mad

MT1,000 MZN = د.م.0,1566 MAD

Mid-market exchange rate at 03:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Dirham Maroc
1 MZN0.15664 MAD
5 MZN0.78322 MAD
10 MZN1.56644 MAD
20 MZN3.13288 MAD
50 MZN7.83220 MAD
100 MZN15.66440 MAD
250 MZN39.16100 MAD
500 MZN78.32200 MAD
1000 MZN156.64400 MAD
2000 MZN313.28800 MAD
5000 MZN783.22000 MAD
10000 MZN1,566.44000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Metical Mozambique
1 MAD6.38389 MZN
5 MAD31.91945 MZN
10 MAD63.83890 MZN
20 MAD127.67780 MZN
50 MAD319.19450 MZN
100 MAD638.38900 MZN
250 MAD1,595.97250 MZN
500 MAD3,191.94500 MZN
1000 MAD6,383.89000 MZN
2000 MAD12,767.78000 MZN
5000 MAD31,919.45000 MZN
10000 MAD63,838.90000 MZN