Dirham Maroc sang Ariary Madagascar

Đổi tiền MAD sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
431.372 mga

1,000 MAD = 431,4 MGA

Mid-market exchange rate at 14:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Ariary Madagascar
1 MAD431.37200 MGA
5 MAD2,156.86000 MGA
10 MAD4,313.72000 MGA
20 MAD8,627.44000 MGA
50 MAD21,568.60000 MGA
100 MAD43,137.20000 MGA
250 MAD107,843.00000 MGA
500 MAD215,686.00000 MGA
1000 MAD431,372.00000 MGA
2000 MAD862,744.00000 MGA
5000 MAD2,156,860.00000 MGA
10000 MAD4,313,720.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Dirham Maroc
1 MGA0.00232 MAD
5 MGA0.01159 MAD
10 MGA0.02318 MAD
20 MGA0.04636 MAD
50 MGA0.11591 MAD
100 MGA0.23182 MAD
250 MGA0.57955 MAD
500 MGA1.15910 MAD
1000 MGA2.31819 MAD
2000 MGA4.63638 MAD
5000 MGA11.59095 MAD
10000 MGA23.18190 MAD