10 nghìn Dirham Maroc sang Kuwait

Đổi tiền MAD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mad
303,827 kwd

1,000 MAD = 0,03038 KWD

Mid-market exchange rate at 16:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Dinar Kuwait
1 MAD0.03038 KWD
5 MAD0.15191 KWD
10 MAD0.30383 KWD
20 MAD0.60765 KWD
50 MAD1.51914 KWD
100 MAD3.03827 KWD
250 MAD7.59568 KWD
500 MAD15.19135 KWD
1000 MAD30.38270 KWD
2000 MAD60.76540 KWD
5000 MAD151.91350 KWD
10000 MAD303.82700 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Dirham Maroc
1 KWD32.91350 MAD
5 KWD164.56750 MAD
10 KWD329.13500 MAD
20 KWD658.27000 MAD
50 KWD1,645.67500 MAD
100 KWD3,291.35000 MAD
250 KWD8,228.37500 MAD
500 KWD16,456.75000 MAD
1000 KWD32,913.50000 MAD
2000 KWD65,827.00000 MAD
5000 KWD164,567.50000 MAD
10000 KWD329,135.00000 MAD