5 Dirham Maroc sang Taka Bangladesh

Đổi tiền MAD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mad
54,25 bdt

د.م.1,000 MAD = Tk10,85 BDT

Mid-market exchange rate at 10:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Taka Bangladesh
1 MAD10.84980 BDT
5 MAD54.24900 BDT
10 MAD108.49800 BDT
20 MAD216.99600 BDT
50 MAD542.49000 BDT
100 MAD1,084.98000 BDT
250 MAD2,712.45000 BDT
500 MAD5,424.90000 BDT
1000 MAD10,849.80000 BDT
2000 MAD21,699.60000 BDT
5000 MAD54,249.00000 BDT
10000 MAD108,498.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Dirham Maroc
1 BDT0.09217 MAD
5 BDT0.46084 MAD
10 BDT0.92167 MAD
20 BDT1.84335 MAD
50 BDT4.60837 MAD
100 BDT9.21673 MAD
250 BDT23.04183 MAD
500 BDT46.08365 MAD
1000 BDT92.16730 MAD
2000 BDT184.33460 MAD
5000 BDT460.83650 MAD
10000 BDT921.67300 MAD