1 currency-names.LYD sang Rand Nam Phi

Đổi tiền LYD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lyd
3,83 zar

د .1,000 LYD = R3,826 ZAR

Mid-market exchange rate at 17:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rand Nam Phi
1 LYD3.82598 ZAR
5 LYD19.12990 ZAR
10 LYD38.25980 ZAR
20 LYD76.51960 ZAR
50 LYD191.29900 ZAR
100 LYD382.59800 ZAR
250 LYD956.49500 ZAR
500 LYD1,912.99000 ZAR
1000 LYD3,825.98000 ZAR
2000 LYD7,651.96000 ZAR
5000 LYD19,129.90000 ZAR
10000 LYD38,259.80000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Dinar Libya
1 ZAR0.26137 LYD
5 ZAR1.30686 LYD
10 ZAR2.61371 LYD
20 ZAR5.22742 LYD
50 ZAR13.06855 LYD
100 ZAR26.13710 LYD
250 ZAR65.34275 LYD
500 ZAR130.68550 LYD
1000 ZAR261.37100 LYD
2000 ZAR522.74200 LYD
5000 ZAR1,306.85500 LYD
10000 ZAR2,613.71000 LYD