5 Rand Nam Phi sang Libyan dinars

Đổi tiền ZAR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

R1,000 ZAR = د .0,2735 LYD

Mid-market exchange rate at 00:33

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi ZAR sang LYD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

LYD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Libyan dinars

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Dinar Libya
1 ZAR0.27353 LYD
5 ZAR1.36765 LYD
10 ZAR2.73530 LYD
20 ZAR5.47060 LYD
50 ZAR13.67650 LYD
100 ZAR27.35300 LYD
250 ZAR68.38250 LYD
500 ZAR136.76500 LYD
1000 ZAR273.53000 LYD
2000 ZAR547.06000 LYD
5000 ZAR1,367.65000 LYD
10000 ZAR2,735.30000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rand Nam Phi
1 LYD3.65590 ZAR
5 LYD18.27950 ZAR
10 LYD36.55900 ZAR
20 LYD73.11800 ZAR
50 LYD182.79500 ZAR
100 LYD365.59000 ZAR
250 LYD913.97500 ZAR
500 LYD1,827.95000 ZAR
1000 LYD3,655.90000 ZAR
2000 LYD7,311.80000 ZAR
5000 LYD18,279.50000 ZAR
10000 LYD36,559.00000 ZAR