10 Rand Nam Phi sang currency-names.LYD

Đổi tiền ZAR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
2,61 lyd

R1,000 ZAR = د .0,2612 LYD

Mid-market exchange rate at 16:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Dinar Libya
1 ZAR0.26121 LYD
5 ZAR1.30605 LYD
10 ZAR2.61209 LYD
20 ZAR5.22418 LYD
50 ZAR13.06045 LYD
100 ZAR26.12090 LYD
250 ZAR65.30225 LYD
500 ZAR130.60450 LYD
1000 ZAR261.20900 LYD
2000 ZAR522.41800 LYD
5000 ZAR1,306.04500 LYD
10000 ZAR2,612.09000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rand Nam Phi
1 LYD3.82835 ZAR
5 LYD19.14175 ZAR
10 LYD38.28350 ZAR
20 LYD76.56700 ZAR
50 LYD191.41750 ZAR
100 LYD382.83500 ZAR
250 LYD957.08750 ZAR
500 LYD1,914.17500 ZAR
1000 LYD3,828.35000 ZAR
2000 LYD7,656.70000 ZAR
5000 LYD19,141.75000 ZAR
10000 LYD38,283.50000 ZAR