1 nghìn Rand Nam Phi sang currency-names.LYD

Đổi tiền ZAR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
263,38 lyd

R1,000 ZAR = د .0,2634 LYD

Mid-market exchange rate at 17:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Dinar Libya
1 ZAR0.26338 LYD
5 ZAR1.31688 LYD
10 ZAR2.63376 LYD
20 ZAR5.26752 LYD
50 ZAR13.16880 LYD
100 ZAR26.33760 LYD
250 ZAR65.84400 LYD
500 ZAR131.68800 LYD
1000 ZAR263.37600 LYD
2000 ZAR526.75200 LYD
5000 ZAR1,316.88000 LYD
10000 ZAR2,633.76000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rand Nam Phi
1 LYD3.79686 ZAR
5 LYD18.98430 ZAR
10 LYD37.96860 ZAR
20 LYD75.93720 ZAR
50 LYD189.84300 ZAR
100 LYD379.68600 ZAR
250 LYD949.21500 ZAR
500 LYD1,898.43000 ZAR
1000 LYD3,796.86000 ZAR
2000 LYD7,593.72000 ZAR
5000 LYD18,984.30000 ZAR
10000 LYD37,968.60000 ZAR