Đổi tiền LYD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 currency-names.LYD sang Bảng Jersey

50 lyd
8,10 jep

د .1,000 LYD = £0,1619 JEP

Mid-market exchange rate at 00:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Jersey
1 LYD0.16190 JEP
5 LYD0.80951 JEP
10 LYD1.61902 JEP
20 LYD3.23804 JEP
50 LYD8.09510 JEP
100 LYD16.19020 JEP
250 LYD40.47550 JEP
500 LYD80.95100 JEP
1000 LYD161.90200 JEP
2000 LYD323.80400 JEP
5000 LYD809.51000 JEP
10000 LYD1,619.02000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Dinar Libya
1 JEP6.17656 LYD
5 JEP30.88280 LYD
10 JEP61.76560 LYD
20 JEP123.53120 LYD
50 JEP308.82800 LYD
100 JEP617.65600 LYD
250 JEP1,544.14000 LYD
500 JEP3,088.28000 LYD
1000 JEP6,176.56000 LYD
2000 JEP12,353.12000 LYD
5000 JEP30,882.80000 LYD
10000 JEP61,765.60000 LYD