Đổi tiền LYD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 currency-names.LYD sang Bảng Jersey

100 lyd
16,21 jep

د .1,000 LYD = £0,1621 JEP

Mid-market exchange rate at 13:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Jersey
1 LYD0.16215 JEP
5 LYD0.81073 JEP
10 LYD1.62145 JEP
20 LYD3.24290 JEP
50 LYD8.10725 JEP
100 LYD16.21450 JEP
250 LYD40.53625 JEP
500 LYD81.07250 JEP
1000 LYD162.14500 JEP
2000 LYD324.29000 JEP
5000 LYD810.72500 JEP
10000 LYD1,621.45000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Dinar Libya
1 JEP6.16731 LYD
5 JEP30.83655 LYD
10 JEP61.67310 LYD
20 JEP123.34620 LYD
50 JEP308.36550 LYD
100 JEP616.73100 LYD
250 JEP1,541.82750 LYD
500 JEP3,083.65500 LYD
1000 JEP6,167.31000 LYD
2000 JEP12,334.62000 LYD
5000 JEP30,836.55000 LYD
10000 JEP61,673.10000 LYD